9:00-17:30 If you have any questions, please feel free to ask us
NHẬN BÁO GIÁ
bulk pharmaceutical intermediates

Urapidil Hydrochloride

Urapidil Hydrochloride
Description:Urapidil Hydrochloride

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả:

Urapidil hydrochloride là chất đối kháng thụ thể α1-adrenoceptor hoạt động bằng đường uống và 5-HT1A chất chủ vận thụ thể với pIC50 tương ứng là 6,13 và 4,38 so với thụ thể α1- và α2-adrenoceptor. Urapidil hydrochloride cho thấy tác dụng hạ huyết áp.

Kunxiangda nổi bật như một nhà lãnh đạo nổi bật trong lĩnh vực này với tư cách là nhà cung cấp Urapidil hydrochloride, một sản phẩm dược phẩm quan trọng. Nổi tiếng với cam kết về chất lượng, Kunxiangda tự hào có chứng chỉ GMP, một minh chứng cho việc tuân thủ nghiêm ngặt Thực hành Sản xuất Tốt. Chứng nhận này do CFDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Trung Quốc) trao tặng cho công ty, nhấn mạnh sự cống hiến của Kunxiangda trong việc duy trì các tiêu chuẩn cao nhất trong sản xuất và đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm của họ.

 

Từ đồng nghĩa tiếng Anh: 6[[3-[4- (o-methoxyphenyl) -1-piperazinyl]propyl]amino]-1,3-dimethyluracilhydrochloride; 6-[[3-[4-(2-METHOXYPHENYL)-1-PIPERAZINYL]PROPYL]AMINO]-1,3-DIMETYL-2,4(1H,3H)-PYRIMIDINEDION; 6-[[3-[4-(2-METHOXYPHENYL)-1-PIPERAZINYL]PROPYL]AMINO]-1,3-DIMETYL-2,4(1H,3H)-PYRIMIDINEDIONEHYDROCHLORIDE; Sách hóa học URAPIDILHCL; URAPIDILHYDROCHLORIDE; URAPIDILHYDROCHLORIDEA1ADRENOCEPTORANTAG; 6-[3-[4-(2-metoxyphenyl)piperazin-1-yl]propylamino]-1,3-dimetyl-pyrimidine-2,4-dionehydroclorua; 6-[3-[4-(2-metoxyphenyl)piperazin-1-yl]propylamino]-1,3-dimetylpyrimidine-2,4-dionehydroclorua



Thông tin kĩ thuật 

Số CAS: 64887-14-5

Công thức phân tử: c20h30cln5o3

Trọng lượng phân tử: 423,94

Số EINECS: 636-348-0

Xuất hiện: Rắn

Bảo quản: 4°C, bảo quản kín, tránh ẩm

 

 

Đọc tin tức mới nhất của chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.