Tên tiếng Anh:β-Nicotinamide Mononucleotide
Từ đồng nghĩa tiếng Anh:BETA-NMN;BETA-NICOTINAMIDEMONONUCLEOTIDE;BETA-NICOTINAMIDERIBOSEMONOPHOSPHATE;3-(aminocarbonyl)-1-(5-O-phosphonato-beta-D-ribofChemicalbookuranosyl)pyridinium;B-NICOTINAMIDEMONONUCLEOTIDE;NMN;NICOTINAMIDE-1-IUM-1-BETA-D-RIBOFURANOSIDE5′PHOSPHATE;NICOTINAMIDERIBOTIDE
CAS:1094-61-7
Công thức phân tử:C11H15N2O8P
Molecular weight:334.22
EINECS:214-136-5
Melting point:166 °C(dec.)
Vẻ bề ngoài: White to yellowish, crystalline powder, no obvious odor.
Usage:In mammals, β- Nicotinamide mononucleotides được tạo ra bởi nicotinamide (Nam) dưới sự xúc tác của Nampt (một protease in vivo), và sau đó các mononucleotide nicotinamide được tạo ra bởi nicotinamide mononucleotide adenosine transferase để NAD+. Nicotinamide mononucleotide là một cách trực tiếp để bổ sung NAD+. Nicotinamide mononucleotide có thể cải thiện đáng kể khả năng sửa chữa tổn thương DNA trong tế bào. Chemicalbook cuối cùng đã đạt được hiệu quả đẩy lùi lão hóa. Nicotinamide mononucleotide sẽ được chuyển hóa thành chất “nicotinamide adenine dinucleotide (NAD)” cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể. Trong các thí nghiệm trên chuột, người ta đã xác nhận rằng nicotinamide mononucleotide có thể kích hoạt một gen gọi là acetylase trong cơ thể, có vai trò kéo dài tuổi thọ và điều trị bệnh tiểu đường. NAD là một chất có thể được cơ thể con người sản xuất. Nghiên cứu đã xác nhận rằng hàm lượng NAD trong cơ thể sẽ giảm khi tuổi tác tăng lên.
Đọc tin tức mới nhất của chúng tôi

Apr.24,2025
Protein Iron Succinate: A Potent Iron Supplement
Protein iron succinate, often simply referred to as iron succinate, is a compound with remarkable properties that make it a valuable asset in the field of health and nutrition.
Đọc thêm